Xe tải 4 chân Dongfeng gắn cẩu 15 tấn Kanglim được kết hợp giữa 2 dòng sản phẩm nhập khẩu nguyên chiếc. Xe cơ sở Dongfeng 4 chân được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc, cẩu Kanglim 15 tấn KS5206 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc.
Thông số xe tải Dongfeng 4 chân gắn cẩu Kanglim 15 tấn
Nhãn hiệu : | DONGFENG DKV/ISL9.5-315E51A-KS5206 | ||
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có cần cẩu) | ||
Thông số chung: | |||
Trọng lượng bản thân : | 20320 | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | 11820 | kG | |
– Cầu sau : | 8500 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 9550 | kG | |
Số người cho phép chở : | 2 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 30000 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11800 x 2500 x 3870 | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 7950 x 2350 x 600/— | mm | |
Khoảng cách trục : | 1850 + 5150 + 1350 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 2040/1860 | mm | |
Số trục : | 4 | ||
Công thức bánh xe : | 8 x 4 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ : | |||
Nhãn hiệu động cơ: | ISL9.5-315E51A | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 9460 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 226 kW/ 1900 v/ph | ||
Lốp xe : | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/04/04/— | ||
Lốp trước / sau: | 11.00R20 /11.00R20 | ||
Hệ thống phanh : | |||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm | ||
Hệ thống lái : | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | ||
Ghi chú: | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS5206 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 15000 kg/3,0 m và 1100 kg/25,3 m (tầm với lớn nhất). |
Thông số cần cẩu Kanglim 15 tấn KS5206
Đặc tính kỹ thuật | Đơn vị | Model |
KS5206 |
||
Tải trọng nâng tối đa | Kg | 15.000 |
Công suất/ tầm với | Kg/ m | 15.000/3,2 |
8000/6 | ||
2600/13 | ||
1100/25,3 | ||
Bán kính hoạt động | m | 25,3 (29,8) |
Chiều cao cần tối đa | m | 28,3(32,3) |
Lưu lượng dầu định mức | Lít/ phút | 70 + 70 (1.200) |
Áp suất dầu định mức | Kg/ cm3 | 240 |
Dung tích thùng dầu | Lít | 200 |
Số đốt | Đốt | 6 |
Tốc độ vươn cần | m/ Giây | 14,6/ 37 |
Góc dựng cần/ Tốc độ | Độ/ giây | 0 – 80/ 19 |
Góc quay cần | Độ | Liên tục 360 |
Tốc độ quay cần | Vòng/ phút | 2,0 |
Cáp tời x Độ dài | Phi x m | 14 x 100 |
Tốc độ kéo cần | m / Phút | 75,30 |
Kiểu quay tời | Thủy lực, giảm tốc bánh răng trụ tròn 2 tốc độ Phanh cơ khí |
|
Kiểu cần trục quay | Giảm tốc trục vít, bánh răng hành tinh | |
Chân chống phụ | Vận hành thủy lực, kiểu vươn ra | |
Độ rộng của móc đã giãn | m | 6,3 |
Thiết bị an toàn | Kim chỉ trọng tải, còi báo quá tải, van an toàn thủy lực, van an toàn thuận nghịch, van kiểm tra hướng, phanh tời tự động, giá đỡ, đồng hồ đo, thước thăm dầu, chốt khoá hãm, ghế vận hành, chân chống phụ, cả biến cảnh báo cuốn tời… |
Để nhận tư vấn sẩn phẩm cùng yêu cầu báo giá xe tải Dongfeng 4 chân gắn cẩu Kanglim 15 tấn quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0985.252.698 để được hỗ trợ. Cảm ơn quý khách đã quan tâm sản phẩm !
Reviews
There are no reviews yet.